Có 2 kết quả:
呆若木雞 dāi ruò mù jī ㄉㄞ ㄖㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧ • 呆若木鸡 dāi ruò mù jī ㄉㄞ ㄖㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dumb as a wooden chicken (idiom); fig. dumbstruck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dumb as a wooden chicken (idiom); fig. dumbstruck
Bình luận 0